Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tỉnh táo


éveillé.
Tinh thần tỉnh táo
esprit éveillé.
en éveil.
Tỉnh táo trước âm mưu của địch
en éveil devant les menées ennemies.
lucide.
Sốt cao nhưng vẫn tỉnh táo
encore lucide malgré une fièvre de cheval.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.